xâm phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xâm phạm+ verb
- to violate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xâm phạm"
- Những từ có chứa "xâm phạm":
bất xâm phạm xâm phạm - Những từ có chứa "xâm phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 547